Có 3 kết quả:
灵寿 líng shòu ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˋ • 零售 líng shòu ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˋ • 靈壽 líng shòu ㄌㄧㄥˊ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây linh thọ (gỗ dùng làm gậy chống)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retail
(2) to sell individually or in small quantities
(2) to sell individually or in small quantities
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây linh thọ (gỗ dùng làm gậy chống)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0